Gía sắt thép xây dựng Trường Thịnh Phát
Sắt thép là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng nhất được sử dụng trong ngành xây dựng. Nó được sử dụng để tạo ra các khung kết cấu, cột, dầm và các bộ phận khác của các công trình xây dựng, từ các tòa nhà cao tầng cho đến các cầu đường, nhà máy và các công trình công nghiệp khác.
Sắt thép xây dựng có nhiều đặc tính vượt trội như độ cứng cao, chịu lực tốt, dễ gia công và độ bền cao. Nó cũng có khả năng chịu được tải trọng lớn và chống chịu được sự mài mòn và oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, sắt thép được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để đảm bảo tính ổn định và độ bền của các công trình xây dựng.
Các loại sắt thép phổ biến nhất được sử dụng trong xây dựng bao gồm sắt thép cán nóng và sắt thép cán nguội. Sắt thép cán nóng được sản xuất bằng cách đun nóng nguyên liệu thô như quặng sắt và than cốc trong lò cao. Sau đó, nó được cán thành các tấm thép dày và cắt thành các dải thép cho các ứng dụng khác nhau. Sắt thép cán nguội được sản xuất bằng cách làm lạnh sắt thép cán nóng trong quá trình sản xuất.
Trong xây dựng, sắt thép thường được sử dụng dưới dạng thanh, tấm hoặc cuộn. Thanh sắt thép được sử dụng để tạo ra các khung kết cấu và các cột, dầm và các bộ phận khác của công trình xây dựng. Tấm sắt thép thường được sử dụng để tạo thành các bề mặt của các kết cấu xây dựng, chẳng hạn như tấm sàn và tấm tường. Cuộn sắt thép được sử dụng để tạo thành các chân đế và các bộ phận khác của các công trình xây dựng.
Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật
Thép Việt Nhật cũng là một trong những thương hiệu lớn có tiếng trong ngành thép Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại hàng đầu thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình chất lượng cao, được khách hàng tin cậy.
Giá thép xây dựng Việt Nhật trong thời gian gần đây cũng luôn có sự thay đổi dưới sự tác động của giá thép thế giới.
Dưới đây Trường Thịnh Phát xin gửi tới quý khách Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay được cập nhật mới nhất theo đơn vị sản xuất:
Loại thép | Đơn vị tính | Kl/ Cây | Đơn giá (VNĐ) |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | Liên hệ |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 73.900 |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.15 | 109.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.48 | 150.500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 199.500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 250.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø22 | 1 Cây(11.7m) | 34.91 | 310.700 |
✅ Thép Việt Nhật Ø25 | 1 Cây(11.7m) | 45.09 | 375.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø28 | 1 Cây(11.7m) | 56.56 | 489.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø32 | 1 Cây(11.7m) | 73.83 | 712.020 |
- Giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm quý đối tác đặt hàng và số lượng đơn hàng.
- Đối tác/khách hàng đừng quên kết nối với Trường Thịnh Phát để có thêm thông tin chi tiết về giá sắt thép xây dựng tốt nhất hôm nay.
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
Thép Hòa Phát là thương hiệu được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc và là thương hiệu thép xây dựng xuất khẩu mạnh nhất hiện nay tại Việt Nam. Thép xây dựng Hòa Phát ngày càng khẳng định được chất lượng và thương hiệu trên thị trường thép xây dựng trong nước và quốc tế.
Giá thép xây dựng Hòa Phát trong thời gian gần đây cũng bị ảnh hưởng bởi tác động của giá thép thế giới. Thời điểm hiện tại giá thép Hòa Phát đang giữ ở mức ổn định.
Dưới đây Trường Thịnh Phát xin gửi tới quý khách Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay được cập nhật mới nhất theo đơn vị sản xuất:
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
✅ Thép Ø 6 | Kg | 11.100 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 11.100 |
✅ Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 77.995 |
✅ Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 110.323 |
✅ Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152.208 |
✅ Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 199.360 |
✅ Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 251.776 |
✅ Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 307.664 |
✅ Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 374.364 |
✅ Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 489.328 |
✅ Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 615.552 |
✅ Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 803.488 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ
Dưới đây Trường Thịnh Phát xin gửi tới quý khách Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ hôm nay được cập nhật mới nhất theo đơn vị sản xuất:
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,55 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,55 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,7 | 98,914 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,55 | 140,784 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,55 | 191,868 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,55 | 250,539 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,55 | 317,07 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,55 | 391,595 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,55 | 472,488 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,55 | 610,427 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,55 | 767,336 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,55 | 1,000,396 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
Dưới đây Trường Thịnh Phát xin gửi tới quý khách Bảng giá thép Việt Úc hôm nay được cập nhật mới nhất theo đơn vị sản xuất:
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,85 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,85 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14 | 101,08 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,85 | 143,901 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,85 | 196,116 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,85 | 256,086 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,85 | 324,09 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,85 | 400,265 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,85 | 482,949 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,85 | 623,942 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,85 | 784,325 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,85 | 1,022,545 |
Bảng giá thép xây dựng Pomina
Dưới đây Trường Thịnh Phát xin gửi tới quý khách Bảng giá thép Pomina hôm nay được cập nhật mới nhất theo đơn vị sản xuất:
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 205,32 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 339,3 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 419,05 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam
Dưới đây Trường Thịnh Phát xin gửi tới quý khách Bảng giá thép miền Nam hôm nay được cập nhật mới nhất theo đơn vị sản xuất:
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,6 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,16 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,72 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Báo giá sắt thép xây dựng theo loại
Dưới đây là bảng báogiá sắt thép xây dựng theo loại tại Trường Thịnh Phát:
Chủng Loại | ĐVT | Hòa Phát | Việt Nhật | ||
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 70,484 | 77,995 | 87,641 | 91,838 |
✅ Phi 12 | Cây | 110,323 | 110,323 | 124,169 | 130,446 |
✅ Phi 14 | Cây | 152,208 | 152,208 | 166,788 | 240,000 |
✅ Phi 16 | Cây | 192,752 | 199,36 | 218,94 | 227,427 |
✅ Phi 18 | Cây | 251,776 | 251,776 | 275,643 | 287,82 |
✅ Phi 20 | Cây | 311,024 | 307,664 | 340,956 | 355,47 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 374,364 | Liên hệ | 428,901 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 489,328 | Liên hệ | 554,115 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 615,552 | Liên hệ | 696,549 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | 803,488 | Liên hệ | 908,109 |
Chủng Loại | ĐVT | Miền Nam | Pomina | Việt Mỹ | |||
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11 | 11 | 12,3 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 11 | 11 | 12,4 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 69,564 | 81,008 | 78,425 | 90,394 | 68,944 | 76,617 |
✅ Phi 12 | Cây | 114,751 | 114,861 | 122,191 | 128,368 | 117,637 | 118,235 |
✅ Phi 14 | Cây | 149,295 | 157,176 | 162,745 | 171,336 | 146340 | 146,772 |
✅ Phi 16 | Cây | 203,574 | 205,239 | 212,476 | 223,729 | 185,76 | 192,24 |
✅ Phi 18 | Cây | 268,953 | 259,74 | 293,483 | 283,44 | 241,92 | 242,784 |
✅ Phi 20 | Cây | 304,695 | 320,79 | 332,445 | 349,49 | 298,62 | 299,916 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 387,057 | Liên hệ | 421,927 | Liên hệ | 361,476 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 500,055 | Liên hệ | 545,405 | Liên hệ | 471,852 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 628,593 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 593,568 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 774,792 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
- [ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 78 , hoàng quốc việt , phường phú mỹ , quận 7, Tphcm
- MST: 0315429498
- 646.555 – 0937.959.666
- vatlieutruongthinhphat@gmail.com
- Webiste: vlxdtruongthinhphat.vn
Người chịu trách nhiệm nội dung: www.vinaseoviet.vn – www.vinaseoviet.com
Thanh Hằng