Bạch quả có tác dụng gì?

151
Bạch quả có lẽ là một trong những loại dược liệu được sử dụng rộng rãi nhất không chỉ ở châu Á mà còn khắp các châu lục khác. Ngày càng có nhiều sản phẩm bảo vệ sức khỏe có thành phần là bạch quả. Chiết xuất của nó được các cơ quan dược phẩm chấp thuận trong các điều trị cải thiện lưu thông máu, suy giảm nhận thức, sa sút trí tuệ, nhồi máu não…
Bạch quả và những tác dụng chữa bệnh
1. Thảo dược bạch quả
Cây bạch quả có nhiều tên gọi khác nhau như cây ngân hạnh, cây công tôn thụ… Tên khoa học của nó là Ginkgo biloba. Đây là một trong những loài thực vật có hạt cổ xưa nhất, thường được gọi là “hóa thạch sống”. Cây lớn này có thể sống trên 1000 năm và đạt chiều cao 50 m.
2. Bạch quả có tác dụng gì?
Tác dụng điều trị một số bệnh của bạch quả là không cần bàn cãi. Chiết xuất bạch quả là thành phần chính trong thuốc Giloba. Đây là thuốc vừa có tác dụng hướng thần vừa có tác dụng bổ thần kinh. Thuốc cũng nằm trong phác đồ điều trị cho nhiều bệnh lý thoái hóa thần kinh và tuần hoàn não. Ngoài ra ginkgo biloba còn rất nhiều tác dụng khác. 
2.1 Chống sa sút trí tuệ
Bạch quả(Gb) đã chứng minh các đặc tính chống oxy hóa và hoạt mạch cũng như các lợi ích lâm sàng trong một số bệnh như thiếu máu cục bộ, động kinh và tổn thương thần kinh ngoại vi. Ngoài ra, Gb được cho là hoạt động như một chất tăng cường nhận thức tiềm năng trong chứng sa sút trí tuệ.
Chất chiết xuất từ ​​Ginkgo biloba là một trong những chất phytomedicines được sử dụng phổ biến nhất trên toàn cầu và thường được kê đơn ở châu Âu như một liệu pháp điều trị các tổn thương thoái hóa ở tuổi già và chứng sa sút trí tuệ. Kể từ năm 2000, chiết xuất Ginkgo biloba được đưa vào phân loại thuốc như một loại thuốc chống sa sút trí tuệ cùng với các thuốc chất ức chế cholinesterase và memantine.
Các hướng dẫn của Liên đoàn Hiệp hội Tâm thần Sinh học Thế giới đề xuất rằng một số chiết xuất bạch quả có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng sa sút trí tuệ
2.2. Chữa đau đầu, đau nửa đầu
Mặc dù công dụng truyền thống của bạch quả được dùng khá nhiều trong các bài thuốc điều trị đau đầu, nhưng lại có rất ít nghiên cứu tập trung vào tác dụng này của bạch quả. 
Theo một nghiên cứu của các nhà khoa học Ý thì bạch quả nhất là lá bạch quả có tác dụng làm giảm tần số cơn đau và thời gian đau của mỗi cơn đau nửa đầu Migraine. . Hiệu quả rõ ràng là rõ ràng trong hai tháng điều trị đầu tiên và được tăng cường hơn nữa trong lần thứ hai.
Đau đầu nguyên phát (đau nửa đầu và đau đầu kiểu căng thẳng) rất phổ biến ở trẻ em trong độ tuổi đi học. Trong một nghiên cứu của Trung tâm đau đầu trẻ em – Ý, Ginkgolide B, một thành phần thảo dược chiết xuất từ ​​lá cây Ginkgo biloba, được coi là giải pháp đầy hứa hẹn để điều trị chứng đau nửa đầu ở trẻ. Nghiên cứu cho thấy khi dùng kết hợp ginkgo biloba với Coenzyme Q10 / Riboflavin / Magnesium có thể giảm tần số cơn đau đầu ở trẻ xuống khoảng gần 50%.
Bởi tác dụng tăng tuần hoàn máu, chống viêm, chống oxy hóa nên bạch quả thích hợp với các tình trạng đau đầu do căng thẳng, đau đầu vận mạch… 
2.3 Cải thiện tuần hoàn máu toàn cơ thể
Ginkgo có một lịch sử lâu đời được sử dụng trong điều trị rối loạn máu và các vấn đề về trí nhớ. Ngày nay nó được biết đến nhiều nhất như một cách để giữ cho trí nhớ của bạn luôn nhạy bén. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng bạch quả cải thiện lưu thông máu bằng cách giãn mạch máu và làm giảm độ nhớt của máu. Nó cũng là một chất chống oxy hóa.
Vì ginkgo cải thiện lưu lượng máu, nó đã được nghiên cứu điều trị cơn đau cách hồi ở những người mắc bệnh động mạch ngoại biên. Những người mắc chứng đau này thường gặp các cơn đau và rất khó đi lại mà không cảm thấy đau đớn. Một phân tích của 8 nghiên cứu cho thấy những người dùng ginkgo có xu hướng đi bộ xa hơn khoảng 34m so với những người dùng giả dược. Trên thực tế, bạch quả đã được chứng minh là có tác dụng như một loại thuốc kê đơn trong việc cải thiện quãng đường đi bộ ở bệnh nhân có cơn đau cách hồi.
Một nghiên cứu khác của các nhà khoa học Hà Lan chứng minh rằng chiết xuất EGb 761 của bạch quả có tác dụng điều chỉnh đa hướng đối với lưu lượng máu ở những người khỏe mạnh và hỗ trợ các phát hiện về điều hòa mạch máu.
Ginkgo cải thiện lưu lượng máu
2.4 Bạch quả có tác dụng an thần, trị mất ngủ
Một nghiên cứu trên những bệnh nhân trầm cảm cho thấy chiết xuất ginkgo biloba cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm tổng số lần thức giấc vào ban đêm.
Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về các thông số giấc ngủ, nhưng ginkgo biloba được dung nạp tốt dựa trên các báo cáo chủ quan về chất lượng giấc ngủ của những người sử dụng.
2.5 Tác dụng chống lão hóa
Chiết xuất EGb761 của bạch quả có tác dụng chống oxy hóa, chống apoptosis và chống viêm. Gần đây, nó cũng đã được đề xuất là có tác dụng bảo vệ trực tiếp trên ty thể. Tác dụng của EGb761 làm cho nó trở thành một loại thuốc chống lão hóa tiềm năng. Nó giúp ngăn ngừa và điều trị các vấn đề liên quan đến thoái hóa do tuổi tác.
2.6 Tác dụng làm đẹp
Lão hóa da là một hiện tượng sinh học phức tạp do các yếu tố bên trong và bên ngoài tác động. Tiếp xúc với tia cực tím (UV) gây ra những thay đổi vật lý trên da thông qua các con đường phức tạp và cuối cùng dẫn đến việc tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS) và tiết ra ma trận metalloproteinase (MMPs) và elastase (Demeule và cộng sự, 2000). ROS trực tiếp gây ra lão hóa da thông qua quá trình oxy hóa hủy hoại lipid, protein và DNA của da.
Chiết xuất lá của G. biloba bao gồm flavonoid (24%), terpene trilactones (6%), proanthocyanidins, axit hữu cơ và các thành phần khác. chiết xuất của G. biloba đã được báo cáo là có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Các flavonoid, chẳng hạn như quercetin và kaempferol, có thể trực tiếp dập tắt các gốc tự do. Ginkgolide A và bilobalide, có tác dụng tích cực đối với hệ collagen. 
Bên c tác dụng chống lão hóa, các nghiên cứu đề xuất sử dụng bạch  quả làm nguyên liệu dược mỹ phẩm và chống lão hóa.
2.7 Cải thiện thị lực cho bệnh nhân tiểu đường
Ginkgo biloba cũng có tác dụng tuyệt vời đối với mắt. Với khả năng tăng cường lưu thông máu trong mắt, bạch quả có liên quan đến việc cải thiện tình trạng của những người bị thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc tiểu đường.
Cả thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc tiểu đường đều là những tình trạng ảnh hưởng đến võng mạc trong mắt. 
Bởi vì thảo mộc ginkgo biloba điều chỉnh lưu lượng máu và áp suất, nó có thể giúp ích cho thị lực của bạn một cách hiệu quả. Bằng cách giữ cho lưu lượng máu liên tục và nhãn áp thấp, loại thảo mộc này có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc tiểu đường, cũng như tăng cường thị lực của bạn.
Bên cạnh đó chiết xuất từ lá bạch quả giúp khối lượng tế bào beta tuyến tụy và lượng insulin trong các tế bào này tăng lên rõ rệt, nhờ đó có tác dụng chống tăng đường huyết, chống oxy hóa và hạ lipid máu do đó có thể vừa hỗ trợ điều trị tiểu đường vừa dự phòng được nhiều biến chứng khác của tiểu đường.
3. Đối tượng cần thận trọng khi sử dụng bạch quả
  • Đã có báo cáo về xuất huyết nội ở những người dùng bạch quả. Không rõ là chảy máu là do bạch quả hay một số lý do khác, chẳng hạn như sự kết hợp của bạch quả và các loại thuốc làm loãng máu. Vì thế cần thận trọng khi dùng kết hợp bạch quả với các thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), clopidogrel (Plavix) và aspirin. Nên ngưng dùng ginkgo 1 đến 2 tuần trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật nha khoa do nguy cơ chảy máu. 
  • Những người bị động kinh không nên dùng bạch quả, vì nó có thể gây co giật.
  • Phụ nữ đang mang thai, người bị rong kinh hoặc đa kinh không nên sử dụng loại thảo mộc này. Nếu dùng cần phối hợp trong bài thuốc.
  • Thuốc chống co giật (thuốc chống co giật): Liều cao của bạch quả có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc chống co giật. Những loại thuốc này bao gồm carbamazepine (Tegretol) và axit valproic (Depakote).
  • Thuốc chống trầm cảm: Dùng ginkgo cùng với một loại thuốc chống trầm cảm được gọi là chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng serotonin, một tình trạng đe dọa tính mạng. Ngoài ra, bạch quả có thể tăng cường cả tác dụng tốt và xấu của thuốc chống trầm cảm được gọi là MAOIs, chẳng hạn như phenelzine (Nardil). 
  • Thuốc điều trị huyết áp cao: Ginkgo có thể làm giảm huyết áp trong một số trường hợp, do đó, dùng nó với các loại thuốc huyết áp có thể khiến huyết áp giảm xuống quá thấp. Đã có một báo cáo về sự tương tác giữa ginkgo và nifedipine (Procardia), một chất chẹn kênh canxi được sử dụng cho các vấn đề về huyết áp và nhịp tim.
4. Những lưu ý khi dùng bạch quả
Sử dụng các loại thảo mộc là một cách tiếp cận lâu đời để bồi bổ cơ thể và điều trị bệnh. Tuy nhiên, các loại thảo mộc có thể gây ra tác dụng phụ và tương tác với các loại thảo mộc, chất bổ sung hoặc thuốc khác. Vì những lý do này, các loại thảo mộc nên được sử dụng dưới sự giám sát và tư vấn của các bác sĩ chuyên khoa.
Ginkgo thường có ít tác dụng phụ. Trong một số trường hợp, người dùng có thể bị đau bụng, đau đầu, phản ứng da và chóng mặt.
Thanh Hóa 
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM